Có 2 kết quả:

地点 địa điểm地點 địa điểm

1/2

địa điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

địa điểm, nơi, chỗ, vị trí

Bình luận 0

địa điểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

địa điểm, nơi, chỗ, vị trí

Từ điển trích dẫn

1. Chỗ, nơi chốn. ☆Tương tự: “địa phương” 地方, “địa chỉ” 地址, “trụ chỉ” 住址, “sở tại” 所在.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi chốn. Chỗ đất.

Bình luận 0